TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

TƯ DUY SẢN PHẨM - LÀM SAO ĐỂ XÂY DỰNG SẢN PHẨM "WIN" LỚN KHI BÁN?

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tư duy sản phẩm là gì?
  • 2. Tại sao doanh nghiệp phải có tư duy sản phẩm (product thinking)?
  • 3. Quy trình tư duy sản phẩm
    • 3.1. Xác định vấn đề (Problem)
    • 3.2. Đánh giá các cơ hội (Opportunity)
    • 3.3. Đưa ra giải pháp
  • 4. Các ứng dụng tư duy sản phẩm để xây dựng sản phẩm chắc chắn "win"
  • 5. Cách nuôi dưỡng tư duy sản phẩm
    • 5.1. Công cụ cho không gian vấn đề
    • 5.2. Công cụ cho không gian giải pháp

Trong thời đại cạnh tranh khốc liệt, chỉ làm ra sản phẩm tốt là chưa đủ — sản phẩm cần phải “win” lớn khi bán ra thị trường. Tư duy sản phẩm chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp xác định đúng nhu cầu, tạo ra giá trị khác biệt và tối đa hóa doanh thu. Trong bài viết này, Trường Doanh nhân HBR sẽ cùng bạn khám phá cách xây dựng tư duy sản phẩm bài bản để tạo ra những sản phẩm đột phá và tăng trưởng bền vững.

1. Tư duy sản phẩm là gì?

Tư duy sản phẩm tập trung vào việc tạo ra giá trị thực sự cho người dùng bằng cách hiểu rõ nhu cầu và phát triển các giải pháp hiệu quả. Nó chú trọng vào kết quả thay vì chỉ các tính năng, với mục tiêu mang lại tác động thực tế cho người dùng và doanh nghiệp. Tư duy này khuyến khích việc cải tiến lặp đi lặp lại thông qua phản hồi liên tục và khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ.

Product thinking là gì?
Product thinking là gì?

Một trong những mục tiêu chính của tư duy sản phẩm là tạo ra giá trị thực sự thay vì chỉ chú trọng vào các tính năng. 

Thay vì chỉ nghĩ đơn giản “Cái này có thể thú vị; khách hàng sẽ thích nó,” tư duy sản phẩm yêu cầu các nhóm phải đặt câu hỏi: “Liệu sản phẩm này có giải quyết được vấn đề thực tế của khách hàng không? Khách hàng có thực sự sử dụng nó không? Nó có mang lại giá trị cho cả khách hàng và doanh nghiệp không?”

Tư duy sản phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài vòng đời sản phẩm, giúp các nhóm tìm ra các vấn đề, nhu cầu của người dùng và các thị trường mới để phát triển và cải tiến sản phẩm một cách hiệu quả.

2. Tại sao doanh nghiệp phải có tư duy sản phẩm (product thinking)?

Doanh nghiệp cần có tư duy sản phẩm vì đây là yếu tố then chốt giúp họ phát triển, thích ứng với thay đổi và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường. Cụ thể, các lý do tại sao tư duy sản phẩm quan trọng bao gồm:

Tại sao tư duy sản phẩm lại quan trọng
Tại sao tư duy sản phẩm lại quan trọng
  • Đáp ứng nhu cầu khách hàng: Tư duy sản phẩm giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn và các vấn đề của người dùng. Điều này giúp doanh nghiệp phát triển các sản phẩm phù hợp, tạo giá trị thực sự cho khách hàng, từ đó tăng trưởng doanh thu và lòng trung thành của khách hàng.
  • Tối ưu hóa quy trình phát triển: Tư duy sản phẩm giúp các nhóm phát triển xác định và thử nghiệm các giải pháp nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm chi phí và thời gian. Việc tập trung vào sản phẩm cũng giúp tổ chức liên tục cải tiến, sáng tạo ra những giải pháp tối ưu.
  • Duy trì sự đổi mới: Một tư duy sản phẩm mạnh mẽ thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới không ngừng. Doanh nghiệp sẽ không chỉ dừng lại ở việc cải tiến sản phẩm hiện tại, mà còn tạo ra các sản phẩm mới đáp ứng các nhu cầu thay đổi nhanh chóng của thị trường.
  • Phát triển bền vững và dài hạn: Tư duy sản phẩm giúp doanh nghiệp nhìn nhận chiến lược phát triển lâu dài, không chỉ tập trung vào các thành công ngắn hạn. Điều này bao gồm việc phát triển các sản phẩm có thể duy trì và phát triển trong nhiều năm, bất chấp sự thay đổi trong yêu cầu của thị trường.
  • Quản lý rủi ro hiệu quả: Khi doanh nghiệp có tư duy sản phẩm, họ sẽ phát hiện và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến phát triển sản phẩm, từ việc đánh giá chính xác các cơ hội và xu hướng thị trường đến việc điều chỉnh sản phẩm khi cần thiết để tránh lãng phí tài nguyên.
  • Tăng trưởng và mở rộng: Tư duy sản phẩm giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô và tiếp cận thị trường mới một cách hiệu quả. Khi doanh nghiệp hiểu rõ sản phẩm của mình và nhu cầu của khách hàng, họ có thể phát triển chiến lược tiếp thị và bán hàng chính xác hơn, từ đó gia tăng doanh thu và thị phần.
  • Tạo ra sự khác biệt: Tư duy sản phẩm giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh, không chỉ trong sản phẩm mà còn trong cách thức mang lại giá trị cho khách hàng. Sản phẩm độc đáo và có giá trị sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu mạnh và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.

Theo Mr. Tony Dzung, Chủ tịch Hội đồng Quản trị HBR Holdings cho rằng: “Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) nên áp dụng tư duy sản phẩm để không chỉ cải tiến liên tục các sản phẩm của mình, mà còn tối ưu hóa quy trình phát triển, đáp ứng nhu cầu thị trường và tạo ra sự khác biệt cạnh tranh.”

Đối với các chủ doanh nghiệp SME, việc tập trung vào tư duy sản phẩm sẽ giúp họ duy trì sự linh hoạt, thích nghi nhanh chóng với thay đổi và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.

3. Quy trình tư duy sản phẩm

Quy trình tư duy sản phẩm thường bao gồm ba giai đoạn chính, trong đó mỗi giai đoạn tập trung vào các yếu tố quan trọng từ việc xác định vấn đề đến việc triển khai giải pháp. Khuôn khổ này không chỉ giống với quy trình tư duy thiết kế mà còn mở rộng phạm vi để tập trung vào mục tiêu kinh doanh, thị trường và đối thủ cạnh tranh.

Quy trình tư duy sản phẩm
Quy trình tư duy sản phẩm

3.1. Xác định vấn đề (Problem)

Quá trình quản lý sản phẩm bắt đầu bằng việc xác định vấn đề cần giải quyết. Giai đoạn này tương tự như các bước thấu hiểu và xác định trong quy trình tư duy thiết kế, nhưng mở rộng hơn khi nghiên cứu không chỉ người dùng mà còn cả thị trường và đối thủ cạnh tranh. 

Các nhóm sản phẩm cần phân tích vấn đề của người dùng từ nhiều góc độ, nhằm xác định giá trị và mức độ quan trọng của việc giải quyết vấn đề đó.

3.2. Đánh giá các cơ hội (Opportunity)

Sau khi xác định vấn đề, các nhóm sản phẩm đánh giá cách giải quyết vấn đề đó và ý nghĩa của giải pháp đối với tổ chức và người dùng, bao gồm quy mô cơ hội và tỷ suất lợi nhuận. Họ cũng phân tích cơ hội thị trường và cách giải quyết vấn đề có thể giúp tăng trưởng thị phần hoặc thu hút khách hàng mới.

Trong quá trình đánh giá cơ hội, nhóm sản phẩm có thể tạo ra nguyên mẫu để thử nghiệm các ý tưởng và giả thuyết.

3.3. Đưa ra giải pháp

Cuối cùng, các nhà quản lý sản phẩm cần phân tích kết quả và quyết định giải pháp tối ưu để giải quyết vấn đề. Họ phải xem xét nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tiềm năng lợi nhuận (ROI).
  • Các hạn chế về tài chính, nguồn lực và công nghệ.
  • Tính phù hợp của giải pháp với lộ trình sản phẩm hiện tại.
  • Mức độ phù hợp của sản phẩm mới với mục tiêu chung của tổ chức.

4. Các ứng dụng tư duy sản phẩm để xây dựng sản phẩm chắc chắn "win"

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của thị trường phát triển sản phẩm hiện nay, việc tạo ra một sản phẩm không chỉ thu hút người dùng mà còn giải quyết được các vấn đề thực tế của họ là một thử thách lớn. 

Chính vì vậy, Tư duy Sản phẩm (Product Thinking) đã trở thành một phương pháp luận không thể thiếu. Đây không chỉ là một quy trình đơn thuần, mà là một cách tiếp cận, một triết lý tập trung vào việc hiểu rõ vấn đề một cách sâu sắc trước khi tiến hành phát triển bất kỳ giải pháp nào. 

Hành trình này dẫn dắt chúng ta từ "vấn đề" đến "sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường" (Product-Market Fit), qua hai giai đoạn: Không gian Vấn đề (Problem Space) và Không gian Giải pháp (Solution Space). Cùng khám phá quá trình này để hiểu rõ cách tìm ra giải pháp phù hợp.

Sơ đồ ứng dụng tư duy sản phẩm
Sơ đồ ứng dụng tư duy sản phẩm

Bước 1: Khám phá không gian vấn đề - nền tảng của mọi sản phẩm

Mọi sản phẩm thành công đều bắt nguồn từ việc giải quyết một vấn đề cụ thể. Quy trình tư duy sản phẩm nhấn mạnh việc bắt đầu từ vấn đề (Start with the problem). Giai đoạn này yêu cầu doanh nghiệp dành thời gian và công sức để hiểu rõ bối cảnh và bản chất của vấn đề. Các bước chính trong không gian này bao gồm:

  • Hiểu thị trường (Market): Trước hết, cần đánh giá tổng thể thị trường, xu hướng hiện tại, đối thủ cạnh tranh và quy mô thị trường. Việc nắm bắt bức tranh lớn giúp định vị sản phẩm và phát hiện các cơ hội tiềm năng.
  • Xây dựng chân dung người dùng (Persona): Để hiểu rõ người dùng gặp phải vấn đề, cần xây dựng một hồ sơ chi tiết về họ, bao gồm nhu cầu, nỗi đau, mục tiêu và hành vi. Điều này giúp đội ngũ phát triển sản phẩm đồng cảm sâu sắc với người dùng.
  • Xác định công việc cần hoàn thành (JTBD - Jobs-to-be-Done): Thay vì hỏi người dùng muốn tính năng gì, cần hỏi: "Người dùng sử dụng sản phẩm của chúng ta để hoàn thành công việc gì trong cuộc sống của họ?". Việc hiểu rõ công việc cần hoàn thành giúp tập trung vào vấn đề cốt lõi và động lực sâu xa của người dùng.

Một nguyên tắc quan trọng trong giai đoạn này là: "Suy nghĩ về sản phẩm, không phải về tính năng". Tức là, thay vì chỉ tập trung vào các tính năng riêng lẻ, cần nhìn nhận sản phẩm như một giải pháp toàn diện, mang lại giá trị thực sự cho người dùng.

Bước 2: Thẩm định ý tưởng

Sau khi hiểu rõ vấn đề, thị trường và người dùng, chúng ta không nên vội vàng bắt tay vào xây dựng giải pháp. Có một bước thẩm định quan trọng, đóng vai trò là cầu nối giữa không gian vấn đề và không gian giải pháp. Đây là lúc chúng ta đánh giá ý tưởng dựa trên ba yếu tố cốt lõi, thường được biểu thị qua sự giao thoa của ba vòng tròn:

  • Tính mong muốn (Desirability): Người dùng có thực sự khao khát giải pháp này không? Liệu nó có giải quyết đúng "công việc" (JTBD) và nỗi đau của họ (Persona) hay không?
  • Tính khả thi kinh doanh (Viability): Giải pháp này có phù hợp với mục tiêu kinh doanh của công ty không? Nó có một mô hình doanh thu bền vững và khả thi về mặt tài chính cũng như chiến lược không?
  • Tính khả thi kỹ thuật (Feasibility): Đội ngũ có đủ năng lực, công nghệ và tài nguyên để xây dựng giải pháp một cách hiệu quả không?

Chỉ khi một ý tưởng cân bằng được cả ba yếu tố này, chúng ta mới có thể tự tin bước vào “Không gian Giải pháp”. Quá trình thẩm định kỹ lưỡng giúp tránh lãng phí nguồn lực vào những ý tưởng thiếu tiềm năng.

Phần 3: Kiến tạo giải pháp - Biến ý tưởng thành hiện thực

Khi một ý tưởng đã được đánh giá và xác nhận, đây là thời điểm để tập trung vào việc biến nó thành một giải pháp cụ thể. Các bước trong quá trình này bao gồm:

  • Thiết kế luồng trải nghiệm (To be Flow): Cần xác định cách người dùng sẽ tương tác với sản phẩm. Việc thiết kế một luồng trải nghiệm người dùng (user flow) mượt mà, trực quan và dễ dàng sử dụng là rất quan trọng, đảm bảo rằng giải pháp sẽ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và thuận tiện cho người dùng.
  • Xây dựng phiên bản tối thiểu (MVP - Minimum Viable Product): Thay vì cố gắng hoàn thiện một sản phẩm hoàn chỉnh ngay từ đầu, tư duy sản phẩm khuyến khích tạo ra một "lát cắt mỏng" – một phiên bản với các tính năng cơ bản nhất đủ để giải quyết vấn đề chính. Mục đích là thu thập phản hồi sớm từ người dùng thực để cải tiến sản phẩm. 
  • Phân phối (Delivery): Sau khi hoàn thiện phiên bản sản phẩm (thường là MVP), bước tiếp theo là đưa sản phẩm đến tay những người dùng đầu tiên (early adopters) để bắt đầu quá trình thu thập dữ liệu, học hỏi và cải tiến sản phẩm dựa trên trải nghiệm thực tế của họ.

Bước  4: Học hỏi và cải tiến không ngừng

Phát triển sản phẩm không phải là một quá trình tuyến tính. Sau khi phát hành phiên bản đầu tiên, chúng ta bước vào vòng lặp quan trọng nhất: Xây dựng - Đo lường - Học hỏi (Build-Measure-Learn).

  • Xây dựng (Build): Phát triển các tính năng và cải tiến dựa trên các giả định đã xác định.
  • Đo lường (Measure): Thu thập dữ liệu định lượng (số liệu sử dụng, tỷ lệ chuyển đổi...) và định tính (phản hồi, phỏng vấn người dùng) để hiểu cách sản phẩm được sử dụng và tiếp nhận.
  • Học hỏi (Learn): Phân tích dữ liệu và phản hồi để xác định những gì hiệu quả và những gì không, từ đó rút ra bài học và quyết định cho các bước tiếp theo.

Vòng lặp này giúp đội ngũ liên tục điều chỉnh và tối ưu sản phẩm dựa trên dữ liệu thực tế, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng và thị trường.

Bước 5: Đích đến - Sự phù hợp sản phẩm-thị trường (Product-Market Fit)

Mục tiêu cuối cùng của hành trình tư duy sản phẩm là đạt được sự phù hợp sản phẩm-thị trường (Product-Market Fit - PMF). Đây là trạng thái mà sản phẩm của bạn không chỉ giải quyết vấn đề thực sự mà còn đáp ứng nhu cầu của một thị trường đủ lớn, khiến người dùng yêu thích, sử dụng thường xuyên và sẵn sàng giới thiệu cho người khác.

PMF không phải là một điểm đến cố định, mà là một trạng thái cần được duy trì và củng cố liên tục thông qua việc lắng nghe thị trường và cải tiến sản phẩm dựa trên vòng lặp Build-Measure-Learn.

Tư duy sản phẩm luôn hướng tới sự phù hợp sản phẩm - thị trường
Tư duy sản phẩm luôn hướng tới sự phù hợp sản phẩm - thị trường

Quy trình tư duy sản phẩm theo sơ đồ trên là một phương pháp hữu hiệu cho bất kỳ ai muốn xây dựng sản phẩm thành công. 

Bằng cách đặt người dùng làm trung tâm, thẩm định ý tưởng kỹ lưỡng, cải tiến sản phẩm không ngừng và luôn hướng tới sự phù hợp sản phẩm-thị trường (Product-Market Fit), chúng ta có thể tăng đáng kể cơ hội tạo ra những sản phẩm không chỉ tồn tại mà còn thực sự mang lại giá trị và được người dùng đón nhận nồng nhiệt.

5. Cách nuôi dưỡng tư duy sản phẩm

Để nuôi dưỡng tư duy sản phẩm, bạn cần xây dựng một "hệ thống" - tức là các công cụ và khung làm việc bạn sử dụng thường xuyên để củng cố các khái niệm cốt lõi và tăng cơ hội thành công lâu dài. Bài viết đề xuất một số công cụ cơ bản, chia thành hai nhóm: không gian vấn đề (problem space) và không gian giải pháp (solution space).

5.1. Công cụ cho không gian vấn đề

Để nuôi dưỡng tư duy sản phẩm, việc sử dụng các công cụ trong không gian vấn đề là rất quan trọng, vì chúng giúp bạn hiểu sâu sắc và toàn diện về những thách thức mà người dùng đang gặp phải.

1 - 5W1H 

Công cụ này giúp bạn đặt ra những câu hỏi thiết yếu để hiểu rõ các khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Mỗi câu hỏi trong bộ công cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích vấn đề từ nhiều góc độ:

  • Cái gì (What): Tìm hiểu chính xác vấn đề là gì? Đây là câu hỏi cơ bản để bạn xác định bản chất của vấn đề mà người dùng đang gặp phải.
  • Ai (Who): Ai là người bị ảnh hưởng bởi vấn đề này? Điều này giúp bạn xác định đối tượng người dùng mà bạn cần tập trung vào.
  • Tại sao (Why): Tại sao vấn đề này lại xảy ra? Câu hỏi này giúp bạn đi sâu vào nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, từ đó dễ dàng tìm ra giải pháp hiệu quả hơn.
  • Ở đâu (Where): Vấn đề này xảy ra ở đâu? Việc xác định môi trường hoặc ngữ cảnh giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh mà vấn đề đang tồn tại.
  • Khi nào (When): Khi nào vấn đề trở nên quan trọng hoặc cấp bách? Điều này giúp bạn nhận diện thời điểm mà người dùng cảm thấy vấn đề này ảnh hưởng lớn nhất đến họ.
  • Như thế nào (How): Làm thế nào để vấn đề này xảy ra? Câu hỏi này giúp bạn hiểu về quy trình hoặc các yếu tố dẫn đến vấn đề.

Cách sử dụng 5W1H

  • Sử dụng "Tại sao" và "Cái gì" sẽ giúp bạn mở rộng vấn đề, đi sâu vào từng khía cạnh và khám phá mọi khả năng, từ đó có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề.
  • Sử dụng "Như thế nào", "Ai", "Khi nào", "Ở đâu" sẽ giúp bạn thu hẹp vấn đề và tìm kiếm các giải pháp cụ thể, nhằm đưa ra những lựa chọn hiệu quả.

Lưu ý quan trọng: Trong quá trình sử dụng công cụ này, bạn cần chú ý loại bỏ các "thiên kiến" (bias) trong câu trả lời. Thiên kiến có thể khiến bạn chỉ nhìn nhận vấn đề từ một góc độ hạn chế, do đó việc nhận diện và khắc phục thiên kiến là điều cần thiết để đảm bảo sự khách quan và chính xác trong quá trình phân tích.

2 - Bài kiểm tra Mẹ (Mom's Test):

Khái niệm này được Rob Fitzpatrick đưa ra nhằm giúp bạn tạo ra những câu hỏi hiệu quả, khó bị trả lời sai lệch (ngay cả khi người trả lời là mẹ của bạn). Mục tiêu là để thu thập thông tin chính xác về hành vi thực tế của người dùng thay vì chỉ dựa vào ý kiến chung chung hoặc dự đoán về tương lai.

Thay vì hỏi những câu hỏi mang tính lý thuyết, bạn nên tập trung vào việc hỏi về hành động cụ thể đã xảy ra trong quá khứ. Cách làm này giúp giảm bớt sự thiên kiến và khiến người trả lời cung cấp thông tin trung thực hơn.

Ví dụ, thay vì hỏi "Bạn có đến phòng gym để giữ dáng không?", bạn có thể hỏi một câu cụ thể hơn như "Tuần trước bạn đã đến phòng gym bao nhiêu lần?" Câu hỏi này tập trung vào hành vi thực tế, giúp bạn thu thập thông tin đáng tin cậy hơn.

3 - Công việc cần hoàn thành (Jobs-to-be-done - JTBD):

Khái niệm này, được Clayton Christensen phát triển, giúp bạn hiểu rõ "công việc" mà khách hàng cần hoàn thành và vì sao họ lại sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn để giải quyết vấn đề trong cuộc sống của họ.

Câu hỏi cốt lõi trong phương pháp này là: "Những công việc nào trong cuộc sống của người dùng mà sản phẩm của bạn có thể giải quyết?" Đây là cách tiếp cận giúp bạn nhìn nhận vấn đề từ góc độ của người dùng, không chỉ đơn thuần là tính năng sản phẩm, mà là những nhu cầu và công việc thực tế mà họ muốn hoàn thành.

Phương pháp này giúp bạn thấu hiểu hành trình của người dùng, những vấn đề họ gặp phải, các giải pháp hiện có trên thị trường và khoảng trống mà sản phẩm của bạn có thể lấp đầy.

Công cụ cho không gian vấn đề
Công cụ cho không gian vấn đề

5.2. Công cụ cho không gian giải pháp

1 - Xây dựng tuyên bố giả thuyết (Hypothesis Statement):
Giả thuyết là một lời giải thích có thể kiểm chứng được cho một ý tưởng. Tuy nhiên, không phải mọi ý tưởng đều có thể được coi là giả thuyết. Để xây dựng một giả thuyết tốt, bạn cần phải thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về không gian vấn đề mà bạn đang giải quyết.

Việc xây dựng giả thuyết giúp bạn có một cái nhìn rõ ràng về cách sản phẩm hoặc giải pháp của bạn sẽ giải quyết vấn đề của người dùng. Điều này không chỉ giúp bạn đưa ra phương án thử nghiệm mà còn xác định được cách tiếp cận và đo lường hiệu quả của giải pháp.

Để cấu trúc giả thuyết một cách rõ ràng, bạn có thể sử dụng các mẫu template, chẳng hạn như từ Lean UX, bao gồm các phần sau:

  • Giả thuyết giải pháp: Đưa ra cách bạn tin rằng sản phẩm hoặc giải pháp sẽ giải quyết vấn đề của người dùng.
  • Giả thuyết thị trường: Xác định ai là đối tượng khách hàng mục tiêu và họ sẽ đón nhận sản phẩm như thế nào.
  • Kết quả đo lường được: Xác định các chỉ số và kết quả cụ thể mà bạn sẽ sử dụng để đo lường sự thành công của giả thuyết.
  • Tín hiệu xác nhận: Đưa ra các dấu hiệu hoặc phản hồi từ người dùng để xác nhận rằng giả thuyết của bạn là đúng.

Bằng cách xây dựng và thử nghiệm giả thuyết, bạn có thể kiểm chứng ý tưởng của mình một cách có hệ thống và dựa trên dữ liệu thực tế, từ đó giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng thành công của giải pháp.

2 - Sáng tạo trong giải quyết vấn đề (Creative Problem Solving):

Các mô hình đã thành công trong một lĩnh vực có thể là nguồn cảm hứng tuyệt vời khi bạn tìm kiếm giải pháp cho vấn đề của mình. Dưới đây là một số chiến lược phổ biến mà bạn có thể áp dụng để phát triển giải pháp mới:

  • Transform (Chuyển đổi): Áp dụng giải pháp thành công từ một lĩnh vực này sang lĩnh vực khác. Ví dụ: Uber cho thú cưng, khi Uber mở rộng dịch vụ vận chuyển không chỉ cho người mà còn cho vật nuôi, mang lại một giải pháp mới mẻ trong ngành vận chuyển.
  • Minimize (Tối thiểu hóa): Giảm quy mô của một giải pháp hiện có để làm cho nó dễ tiếp cận hơn. Ví dụ: Khan Academy tập trung vào việc cung cấp các bài học học thuật cho học sinh qua YouTube, giảm bớt sự phức tạp của các nền tảng học trực tuyến truyền thống.
  • Maximize (Tối đa hóa): Mở rộng quy mô của một giải pháp hiện có để phục vụ nhiều nhu cầu hơn. Ví dụ: Instagram/TikTok phát triển từ nền tảng chia sẻ ảnh như Snapchat thành các ứng dụng video ngắn, mở rộng tính năng để thu hút người dùng với nhiều lựa chọn sáng tạo hơn.
  • Modify/Rearrange (Sửa đổi/Sắp xếp lại): Cải tiến hoặc thay đổi cách thức hoạt động của một giải pháp hiện có để nâng cao hiệu quả. Ví dụ: Notion cải tiến từ Evernote, thay đổi cách thức tổ chức và quản lý ghi chú, mang lại sự linh hoạt hơn trong việc sử dụng và tối ưu hóa công việc.
  • Substitute (Thay thế): Thay thế một phần của giải pháp hiện có bằng một phương án mới mẻ hơn. Ví dụ: Máy đọc sách điện tử thay thế sách giấy truyền thống, đặc biệt sau khi iPhone mở ra thị trường di động cho việc đọc sách, tạo ra một xu hướng mới trong việc đọc và chia sẻ nội dung.
  • Combine (Kết hợp): Kết hợp nhiều giải pháp hiện có thành một sản phẩm hoặc dịch vụ tích hợp. Ví dụ: Các siêu ứng dụng như Grab, Gojek kết hợp nhiều dịch vụ (giao hàng, gọi xe, thanh toán, v.v.) vào một nền tảng duy nhất, phục vụ cho giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và sự tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày của người dùng.

Việc áp dụng những chiến lược này có thể giúp bạn phát triển các giải pháp sáng tạo và tối ưu cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, từ đó tăng cơ hội thành công và đáp ứng nhu cầu người dùng một cách hiệu quả.

3 - Tập trung vào kết quả (Outcome), không phải sản phẩm đầu ra (Output):

Khi phát triển sản phẩm, thay vì chỉ tập trung vào việc tạo ra các tính năng mới (output), bạn cần chuyển sự chú ý sang việc tạo ra giá trị thực sự và tác động lâu dài (outcome) cho người dùng. Mục tiêu là sản phẩm không chỉ có nhiều tính năng mà còn giúp người dùng hoàn thành công việc một cách hiệu quả hơn.

Khi phát triển sản phẩm, điều quan trọng là đảm bảo sản phẩm thực hiện đúng chức năng của mình, thay vì đơn giản hóa quá mức đến mức làm mất đi hiệu quả sử dụng. Mọi thứ nên được thiết kế sao cho đơn giản nhất có thể, nhưng không đơn giản hơn mức cần thiết. Câu nói "as simple as possible, but not simpler" (đơn giản nhất có thể, nhưng không đơn giản hơn mức cần thiết) nhấn mạnh sự cần thiết phải giữ lại sự chính xác và tính hiệu quả của sản phẩm.

Thay vì chỉ cố gắng giảm thiểu số lượt nhấp chuột hoặc thao tác, hãy chú trọng vào kết quả cuối cùng mà người dùng mong muốn đạt được. Mục tiêu là giúp người dùng thực hiện hành động một cách thuận tiện và hiệu quả, từ đó tạo ra giá trị thực sự thay vì chỉ cải thiện các chỉ số giao diện người dùng.

Công cụ cho không gian giải pháp
Công cụ cho không gian giải pháp

“Bằng cách áp dụng hệ thống các công cụ này một cách thường xuyên, bạn có thể dần dần nuôi dưỡng và phát triển tư duy sản phẩm hiệu quả”, Mr. Tony Dzung chia sẻ.

Tư duy sản phẩm không chỉ là một khái niệm, mà là một phương pháp tiếp cận chiến lược giúp doanh nghiệp SME tạo ra những sản phẩm mang lại giá trị thực sự cho khách hàng, phù hợp với thị trường và có tiềm năng “win” lớn khi đưa ra bán. Từ việc hiểu rõ nhu cầu người dùng, xác định cơ hội thị trường, phát triển giải pháp khả thi đến đo lường, lặp lại và tối ưu — tất cả đều cần một hệ thống tư duy bài bản, linh hoạt và liên tục cải tiến.

Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và đang tìm kiếm hướng đi bền vững cho sản phẩm và doanh nghiệp của mình, hãy bắt đầu bằng việc thay đổi tư duy. Đăng ký ngay các chương trình đào tạo của Trường Doanh nhân HBR để được đồng hành cùng đội ngũ chuyên gia hàng đầu, xây dựng sản phẩm không chỉ bán được – mà còn bán tốt và dẫn đầu thị trường.

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHOÁ HỌC HBR

Anh/Chị đang kinh doanh trong lĩnh vực gì?
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin!
Loading...
ĐĂNG KÝ NGAY




tư duy sản phẩm là gì

Tư duy sản phẩm tập trung vào việc tạo ra giá trị thực sự cho người dùng bằng cách hiểu rõ nhu cầu và phát triển các giải pháp hiệu quả.

Thông tin tác giả

Tony Dzung tên thật là Nguyễn Tiến Dũng, là một doanh nhân, chuyên gia về marketing và nhân sự, diễn giả truyền cảm hứng có tiếng tại Việt Nam. Hiện Mr. Tony Dzung là Chủ tịch Hội đồng quản trị HBR Holdings - hệ sinh thái HBR Holdings bao gồm 4 thương hiệu giáo dục: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Trường Doanh Nhân HBR, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo Tiếng Anh Trẻ Em BingGo Leaders. 

Đặc biệt, Mr. Tony Dzung còn là một trong những người Việt Nam đầu tiên đạt được bằng cấp NLP Master từ Đại học NLP và được chứng nhận bởi Hiệp hội NLP Hoa Kỳ. Anh được đào tạo trực tiếp về quản trị từ các chuyên gia nổi tiếng đến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới như Harvard, Wharton (Upenn), Học viện Quân sự Hoa Kỳ West Point, SMU và MIT...

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline